Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ calvinist, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkælvɪnɪst/

🔈Phát âm Anh: /ˈkælvɪnɪst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người theo giáo phái Calvin, một trong những nhánh của Công giáo Phổ thông
        Contoh: The Calvinist beliefs emphasize predestination. (Các niềm tin của Calvinist nhấn mạnh vào sự tiền định.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ nguồn gốc từ tên của Jean Calvin, một nhà thần học Phục hưng, có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của giáo phái Calvin.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến lịch sử Công giáo và sự phát triển của các giáo phái, đặc biệt là giáo phái của Calvin.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: Calvinist follower, Protestant

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: non-Calvinist, Catholic

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • Calvinist theology (thần học của Calvinist)
  • Calvinist doctrine (giáo lý của Calvinist)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Many Calvinists played a significant role in the Reformation. (Nhiều người theo giáo phái Calvin đã đóng góp mạnh mẽ trong Phục Hưng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a Calvinist preacher traveled across Europe spreading the doctrines of predestination and salvation. His teachings deeply influenced the religious landscape, shaping the beliefs of many.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một linh mục Calvinist đã đi khắp châu Âu truyền bá các giáo lý về sự tiền định và cứu rỗi. Giảng đạo của ông ảnh hưởng sâu sắc đến không gian tôn giáo, định hình niềm tin của nhiều người.