Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ camaraderie, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌkæm.əˈræd.ər.i/

🔈Phát âm Anh: /ˌkæm.əˈræd.ər.i/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tình bạn thân thiết, sự hòa hợp giữa những người cùng làm việc hoặc có cùng mục đích
        Contoh: The camaraderie among the team members was evident. (Tình bạn thân thiết giữa các thành viên của đội đã rõ ràng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'camarade', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'camera' nghĩa là 'phòng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến những kỷ niệm vui vẻ và hòa đồng trong một nhóm bạn bè hoặc đồng nghiệp.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tình bạn, sự hòa hợp, sự thống nhất

Từ trái nghĩa:

  • bất đồng, xung đột, ghen tị

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a sense of camaraderie (cảm giác tình bạn)
  • build camaraderie (xây dựng tình bạn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The camaraderie among the soldiers was strong. (Tình bạn thân thiết giữa các chiến sĩ rất mạnh mẽ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small office, the employees shared a strong sense of camaraderie. They often had lunch together and supported each other during tough times. This camaraderie made their workplace feel like a second home.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một văn phòng nhỏ, những nhân viên chia sẻ một cảm giác tình bạn mạnh mẽ. Họ thường xuyên ăn trưa cùng nhau và hỗ trợ lẫn nhau trong những thời điểm khó khăn. Tình bạn này làm cho nơi làm việc của họ cảm thấy như một ngôi nhà thứ hai.