Nghĩa tiếng Việt của từ cambrian, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkæm.bri.ən/
🔈Phát âm Anh: /ˈkæm.bri.ən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):kỷ Cambri (một kỷ trong đại cổ sinh)
Contoh: The Cambrian period is known for its explosion of biodiversity. (Thời kỳ Cambri được biết đến với sự bùng nổ đa dạng sinh học.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ Latin 'Cambria' nghĩa là Wales, nơi đầu tiên được nghiên cứu về địa chất của kỷ này.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến lịch sử địa chất và sự phát triển của sự sống trên Trái Đất.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: Cambrian period, Cambrian era
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Cambrian explosion (vụ nổ đa dạng Cambri)
- Cambrian fauna (động vật Cambri)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Fossils from the Cambrian period provide valuable insights into early life forms. (Hóa thạch từ kỷ Cambri cung cấp những hiểu biết quý giá về các dạng sống đầu tiên.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the Cambrian period, the Earth witnessed an incredible burst of life forms. It was as if the planet decided to paint a vivid picture of biodiversity, with each creature adding a unique stroke to the canvas of life.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong kỷ Cambri, Trái Đất chứng kiến sự bùng nổ đáng kinh ngạc của các dạng sống. Như thể hành tinh này quyết định vẽ một bức tranh sinh vật đa dạng sống động, với mỗi sinh vật thêm một nét độc đáo vào bức tranh của cuộc sống.