Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ camel, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkæm.əl/

🔈Phát âm Anh: /ˈkæm.əl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loài động vật để bò có hai bướu trên lưng, sống ở sa mạc
        Contoh: The camel can survive in the desert without water for a long time. (Lạc đà có thể sống trong sa mạc mà không cần nước trong một thời gian dài.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'camelus', có thể liên hệ đến tiếng Ả Rập 'jamal'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một con lạc đà đang bò trong sa mạc, mang theo những bướu lớn trên lưng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: dromedary, ship of the desert

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • break the camel's back (làm đổi con lạc đà)
  • like a camel (như một con lạc đà)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Camels are known for their ability to go long periods without water. (Lạc đà được biết đến với khả năng đi lâu mà không cần nước.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time in the desert, there was a camel named Cammy. Cammy had two humps and could travel for days without water. One day, she met a traveler who was lost and thirsty. Cammy shared her water and guided the traveler to safety, proving that camels are truly the ships of the desert.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa trong sa mạc, có một con lạc đà tên là Cammy. Cammy có hai bướu và có thể đi mà không cần nước trong nhiều ngày. Một ngày, cô gặp một du khách lạc lối và khát nước. Cammy chia sẻ nước của mình và dẫn dắt du khách đến nơi an toàn, chứng tỏ rằng lạc đà thực sự là tàu của sa mạc.