Nghĩa tiếng Việt của từ cameo, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkæm.i.oʊ/
🔈Phát âm Anh: /ˈkæm.i.əʊ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):vai phụ trong phim, đặc biệt là của người nổi tiếng; mảnh đá quý nhỏ có hình ảnh vẽ lên
Contoh: The movie featured a cameo by a famous actor. (Phim có sự tham gia của một diễn viên nổi tiếng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'camur' hoặc 'camma', có nghĩa là 'hình vuông hoặc hình tròn', được sử dụng để miêu tả các mảnh đá quý có hình ảnh vẽ lên.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người nổi tiếng xuất hiện trong phim một cách ngắn gọn, tạo nên một ấn tượng đặc biệt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: guest appearance, brief appearance
Từ trái nghĩa:
- danh từ: main role, leading role
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- cameo appearance (sự xuất hiện ngắn gọn)
- cameo role (vai diễn ngắn gọn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The director made a cameo in his own film. (Đạo diễn có một vai diễn ngắn gọn trong phim của chính mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In the movie, a famous director made a cameo as a passerby, surprising everyone with his brief appearance. (Trong phim, một đạo diễn nổi tiếng xuất hiện như một người đi ngang, làm cho tất cả ngạc nhiên với sự xuất hiện ngắn gọn của anh ta.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong bộ phim, một đạo diễn nổi tiếng xuất hiện như một người đi ngang, làm cho tất cả ngạc nhiên với sự xuất hiện ngắn gọn của anh ta.