Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ camera, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkæm.ə.rə/

🔈Phát âm Anh: /ˈkam.ə.rə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):máy ảnh, máy quay phim
        Contoh: She took a photo with her camera. (Dia mengambil foto dengan kamera-nya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'camera', có nghĩa là 'phòng' hay 'khoảng không gian đóng góp', sau đó được dùng để chỉ thiết bị chụp ảnh.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khoảnh khắc bạn dùng máy ảnh để chụp ảnh, nhớ đến hình ảnh của máy ảnh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: camcorder, photographic equipment

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • digital camera (máy ảnh kỹ thuật số)
  • camera lens (ống kính máy ảnh)
  • camera shutter (cửa chớp máy ảnh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He bought a new camera for his trip. (Dia membeli kamera baru untuk perjalanannya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a photographer who loved his camera more than anything. He traveled the world, capturing beautiful moments with his trusty camera. Every click of the camera brought back memories and stories that he cherished.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhiếp ảnh gia yêu mến chiếc máy ảnh của mình hơn bất cứ thứ gì. Ông đã đi khắp thế giới, ghi lại những khoảnh khắc đẹp đẽ với chiếc máy ảnh đáng tin cậy của mình. Mỗi lần bấm cửa chớp, ông lại nhớ lại những kỷ niệm và câu chuyện mà ông yêu quý.