Nghĩa tiếng Việt của từ camouflage, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkæm.ə.flɑːʒ/
🔈Phát âm Anh: /ˈkæm.ə.flɑːʒ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự giả mạo, sự che đậy
Contoh: The soldiers used camouflage to hide from the enemy. (Tn. lính sử dụng chế độ giả mạo để trốn khỏi kẻ thù.) - động từ (v.):giả mạo, che đậy
Contoh: The animals camouflage themselves to avoid predators. (Động vật giả mạo chúng để tránh những kẻ săn mồi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'camoufler', có nghĩa là 'che đậy', được đưa vào tiếng Anh vào đầu thế kỷ 20.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến quân đội sử dụng áo quân để che đậy trong chiến tranh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: disguise, concealment
- động từ: hide, conceal
Từ trái nghĩa:
- danh từ: exposure, revelation
- động từ: expose, reveal
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- military camouflage (giả mạo quân sự)
- camouflage pattern (mẫu giả mạo)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The camouflage of the military vehicles made them hard to spot. (Chế độ giả mạo của xe quân đội làm cho chúng khó để phát hiện.)
- động từ: The chameleon can camouflage itself to match its surroundings. (Lưỡng cư có thể giả mạo chính nó để phù hợp với môi trường xung quanh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a dense forest, a group of soldiers used camouflage to blend in with the surroundings, making it difficult for the enemy to spot them. They moved silently, their uniforms mimicking the colors of the trees and bushes, ensuring their safety during the mission.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một khu rừng dày đặc, một nhóm lính sử dụng chế độ giả mạo để pha lẫn với môi trường xung quanh, làm cho kẻ thù khó có thể phát hiện ra họ. Họ di chuyển yên lặng, trang phục của họ bắt chước màu sắc của cây cối và bụi cây, đảm bảo an toàn cho họ trong nhiệm vụ.