Nghĩa tiếng Việt của từ camp, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kæmp/
🔈Phát âm Anh: /kæmp/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):trại, khu nghỉ mát
Contoh: We set up a camp near the lake. (Kami mendirikan kem di dekat danau.) - động từ (v.):đặt trại, cắm trại
Contoh: They camped in the woods for a week. (Mereka berkemah di hutan selama seminggu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'campus', nghĩa là 'cánh đồng', sau đó được thay đổi thành 'camp' trong tiếng Anh hiện đại.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến khoảng không gian ngoài trời, nơi mà bạn có thể đặt trại và thưởng thức thiên nhiên.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: campsite, campground
- động từ: camp out, pitch a tent
Từ trái nghĩa:
- danh từ: city, town
- động từ: disassemble, pack up
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- camp out (cắm trại)
- summer camp (trại hè)
- camping trip (chuyến đi cắm trại)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The scouts built a camp in the forest. (Pengakap membuat kem di hutan.)
- động từ: We decided to camp by the river. (Kami memutuskan untuk berkemah di sebelah sungai.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a group of friends decided to camp in the mountains. They set up their camp near a beautiful lake, where they spent their days hiking and their nights around a campfire, sharing stories. Each day, they explored different parts of the forest, discovering new sights and sounds. The camp became a place of adventure and bonding, a memory they would cherish forever.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhóm bạn quyết định cắm trại trên núi. Họ đặt trại gần một hồ nước tuyệt đẹp, nơi họ dành ngày đi bộ dọc theo và đêm qua quây quanh đám lửa, chia sẻ câu chuyện. Mỗi ngày, họ khám phá những phần khác nhau của khu rừng, khám phá những cảnh đẹp và âm thanh mới. Trại đã trở thành một nơi của cuộc phiêu lưu và gắn kết, một kỷ niệm mà họ sẽ trân trọng mãi mãi.