Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ campaign, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kæmˈpeɪn/

🔈Phát âm Anh: /kæmˈpeɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):chiến dịch, cuộc vận động
        Contoh: The company launched a new marketing campaign. (Công ty khởi xướng một chiến dịch tiếp thị mới.)
  • động từ (v.):tiến hành chiến dịch, vận động
        Contoh: She decided to campaign for environmental protection. (Cô quyết định tiến hành chiến dịch bảo vệ môi trường.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'campania' nghĩa là 'vùng đất bằng phẳng', sau đó được dùng để chỉ các cuộc chiến trên chiến trường.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc chiến dịch bạn biết, như một chiến dịch bầu cử hay chiến dịch giảm nhẹ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: drive, movement, effort
  • động từ: crusade, advocate, promote

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: inactivity, passivity
  • động từ: neglect, ignore

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • campaign for (vận động cho)
  • campaign against (vận động chống lại)
  • campaign trail (đường đua bầu cử)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The anti-smoking campaign has been successful. (Chiến dịch chống hút thuốc lá đã thành công.)
  • động từ: They campaigned for better school facilities. (Họ vận động để có cơ sở hạ tầng trường học tốt hơn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a passionate environmentalist who decided to start a campaign to save the forests. She campaigned tirelessly, organizing events and spreading awareness. Her campaign was so successful that it inspired many others to join the cause.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà bảo vệ môi trường đầy đam mê quyết định khởi xướng một chiến dịch để cứu rừng. Cô ấy vận động không mệt mỏi, tổ chức các sự kiện và lan tỏa ý thức. Chiến dịch của cô ấy rất thành công, kích thích nhiều người khác tham gia nỗ lực.