Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ campus, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkæm.pəs/

🔈Phát âm Anh: /ˈkæm.pəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):khuôn viên trường đại học, khuôn viên cơ sở
        Contoh: She lives on the university campus. (Dia tinggal di kampus universitas.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'campi' nghĩa là 'cánh đồng', từ 'campus' nghĩa là 'cánh đồng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khuôn viên trường đại học với những tòa nhà, công viên và sinh viên đang đi lại.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: university grounds, school grounds

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • on campus (trong khuôn viên trường)
  • campus life (cuộc sống trong khuôn viên trường)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The campus is beautiful in the spring. (Kampus indah di musim semi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a vibrant campus where students from all over the world gathered to learn and grow. Each day, they walked through the lush green grounds, attending lectures and making lifelong friends. The campus was not just a place of study, but a community where everyone felt at home.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một khuôn viên trường sống động, nơi sinh viên từ khắp nơi trên thế giới tụ họp để học tập và trưởng thành. Hàng ngày, họ đi bộ qua những cánh đồng xanh mướt, tham dự các buổi giảng và kết bạn mãi mãi. Khuôn viên trường không chỉ là nơi học tập, mà còn là một cộng đồng nơi mọi người cảm thấy như ở nhà.