Nghĩa tiếng Việt của từ can, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kæn/
🔈Phát âm Anh: /kæn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):có thể, đủ khả năng
Contoh: I can speak English. (Saya bisa berbicara bahasa Inggris.) - danh từ (n.):hộp kim loại, can
Contoh: She opened a can of soda. (Dia membuka sebuah kaleng soda.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ tiếng Anh cổ 'cunnan', có nguồn gốc từ tiếng German cổ 'kunnan', có nghĩa là 'có khả năng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một hộp kim loại (can) chứa đựng nước uống hoặc thức ăn, điều này giúp bạn nhớ đến danh từ 'can'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: be able to, have the ability to
- danh từ: tin, container
Từ trái nghĩa:
- động từ: cannot, be unable to
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in a can (trong một can)
- can opener (mở can)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: She can play the piano. (Dia bisa bermain piano.)
- danh từ: He bought a can of beans. (Dia membeli sebuah kaleng kacang.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young girl who could play the piano beautifully. She practiced every day and soon she could perform in front of an audience. One day, she was invited to a concert where she played a piece that was stored in a can. The audience was amazed by her talent and the unique way of presenting the music.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái trẻ có thể chơi piano một cách tuyệt vời. Cô ấy tập luyện hàng ngày và sớm thôi cô ấy đã có thể biểu diễn trước khán giả. Một ngày nọ, cô ấy được mời đến một buổi hòa nhạc nơi cô ấy chơi một bản nhạc được lưu trong một cái can. Khán giả đều kinh ngạc trước tài năng và cách trình diễn độc đáo của cô ấy.