Nghĩa tiếng Việt của từ canada, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkæn.ə.də/
🔈Phát âm Anh: /ˈkæn.ə.də/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một nước lớn ở Bắc Mỹ, có thủ đô là Ottawa
Contoh: Canada is known for its beautiful landscapes. (Canada được biết đến với những cảnh quan đẹp mắt.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ Canada có nguồn gốc từ từ 'kanata' trong tiếng Anh Canada cổ, có nghĩa là 'thôn xóm' hoặc 'đất nước'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến lá quốc kỳ Canada, động vật quen thuộc như gấu trúc, và cảnh quan tuyệt đẹp của vùng Bắc Cực.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- nước Canada
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- travel to Canada (du lịch đến Canada)
- Canadian culture (văn hóa Canada)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Many people visit Canada for its natural beauty. (Nhiều người đến thăm Canada vì vẻ đẹp thiên nhiên của nó.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the vast lands of Canada, there lived a friendly bear who loved to explore the beautiful landscapes. One day, he met a traveler who was amazed by the stunning views of the Canadian Rockies. The bear proudly shared stories of Canada's rich history and culture, making the traveler's journey unforgettable.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trên những vùng đất rộng lớn của Canada, có một chú gấu thân thiện yêu thích khám phá những cảnh quan đẹp đẽ. Một ngày, nó gặp một du khách đang kinh ngạc trước vẻ đẹp ngoạn mục của dãy núi Rocky Canada. Gấu tự hào chia sẻ những câu chuyện về lịch sử và văn hóa phong phú của Canada, làm cho chuyến đi của du khách trở nên khó quên.