Nghĩa tiếng Việt của từ canal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kəˈnæl/
🔈Phát âm Anh: /kəˈnɑːl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):kênh đào, kênh nước
Contoh: The canal connects two rivers. (Kênh nối liền hai con sông.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'canalis', có nghĩa là 'kênh', 'đường ống'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một khu vực có kênh đào, nơi mà nước chảy qua và các con tàu có thể di chuyển.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: channel, waterway
Từ trái nghĩa:
- danh từ: land, dry ground
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- canal system (hệ thống kênh)
- canal boat (thuyền kênh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: They built a canal to transport goods. (Họ xây dựng một kênh để vận chuyển hàng hóa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a canal that connected two cities. It was used to transport goods and people, making the journey faster and safer. The canal was always busy with boats, and it brought prosperity to the region. (Ngày xửa ngày xưa, có một kênh nối liền hai thành phố. Nó được sử dụng để vận chuyển hàng hóa và người, làm cho chuyến đi nhanh chóng và an toàn hơn. Kênh luôn luôn đông đúc với những chiếc thuyền, và nó đem lại sự thịnh vượng cho khu vực.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một kênh nối liền hai thành phố. Nó được sử dụng để vận chuyển hàng hóa và người, làm cho chuyến đi nhanh chóng và an toàn hơn. Kênh luôn luôn đông đúc với những chiếc thuyền, và nó đem lại sự thịnh vượng cho khu vực.