Nghĩa tiếng Việt của từ cancel, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkæn.səl/
🔈Phát âm Anh: /ˈkæn.sᵊl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):hủy bỏ, hủy hoại
Contoh: The event was canceled due to bad weather. (Sự kiện đã bị hủy bỏ do thời tiết xấu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'cancellare', từ 'cancellus' nghĩa là 'lưới', đề cập đến việc ghi chép bằng cách sử dụng lưới ô vuông.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một vé máy bay bị hủy do tai nạn hoặc thay đổi kế hoạch.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- hủy bỏ, hủy hoại, huỷ diệt
Từ trái nghĩa:
- thực hiện, tổ chức, tiến hành
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- cancel out (hủy lẫn nhau)
- cancel a contract (hủy một hợp đồng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The meeting was canceled because the manager was sick. (Cuộc họp đã bị hủy vì quản lý bị ốm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a big event planned for the weekend. However, due to unforeseen circumstances, the organizers had to cancel it. People were disappointed, but they understood the situation. The word 'cancel' reminds us of this story.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một sự kiện lớn được tổ chức vào cuối tuần. Tuy nhiên, do những tình huống không lường trước, ban tổ chức phải hủy nó. Mọi người thất vọng, nhưng họ hiểu được tình hình. Từ 'cancel' nhắc nhở chúng ta về câu chuyện này.