Nghĩa tiếng Việt của từ cancellation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌkæn.səˈleɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌkæn.sɪˈleɪ.ʃən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):hành động hủy bỏ hoặc việc bị hủy bỏ
Contoh: The cancellation of the event disappointed many people. (Sự hủy bỏ của sự kiện này làm nhiều người thất vọng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'cancellatio', từ 'cancel' (hủy bỏ), kết hợp với hậu tố '-ation'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bị hủy bỏ một chuyến bay hoặc một cuộc hẹn, điều này có thể khiến bạn cảm thấy thất vọng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: annulment, voidance
Từ trái nghĩa:
- danh từ: confirmation, approval
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- cancellation policy (chính sách hủy bỏ)
- cancellation fee (phí hủy bỏ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The cancellation of the contract was unexpected. (Sự hủy bỏ của hợp đồng là điều không ngờ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a flight cancellation that led to a series of unexpected adventures for a traveler. (Một lần, sự hủy bỏ chuyến bay dẫn đến một loạt những cuộc phiêu lưu bất ngờ cho một du khách.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một sự hủy bỏ chuyến bay khiến cho một du khách gặp phải những cuộc phiêu lưu bất ngờ. (Once, there was a flight cancellation that led to a series of unexpected adventures for a traveler.)