Nghĩa tiếng Việt của từ cancer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkæn.sɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈkæn.sər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):bệnh ung thư, tổ chức ung thư
Contoh: He was diagnosed with lung cancer. (Dia được chẩn đoán mắc bệnh ung thư phổi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'cancer', có nghĩa là 'crab' (con cua), được cho là do sự tương đồng về hình dạng giữa một số loại ung thư và con cua.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một người bị bệnh ung thư, cảm giác khối u trong cơ thể.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: malignancy, neoplasm
Từ trái nghĩa:
- danh từ: health, wellness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- fight against cancer (chiến đấu chống lại ung thư)
- cancer treatment (điều trị ung thư)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Early detection can save lives in the case of cancer. (Việc phát hiện sớm có thể cứu mạng trong trường hợp bệnh ung thư.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a crab named Cancer who lived in the depths of the ocean. One day, he discovered a mysterious island where strange growths appeared on the trees. These growths were like the tumors that humans feared, and Cancer realized that his name was associated with this terrible disease. He decided to help humans understand and fight against this disease, becoming a symbol of awareness and prevention.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con cua tên là Ung Thư sống ở đáy đại dương. Một ngày, nó phát hiện ra một hòn đảo bí ẩn nơi mà trên cây xuất hiện những khối u lạ. Những khối u này giống như những khối u mà con người sợ hãi, và Ung Thư nhận ra tên mình đã được liên kết với căn bệnh khủng khiếp này. Nó quyết định giúp con người hiểu và chống lại căn bệnh này, trở thành biểu tượng của ý thức và phòng ngừa.