Nghĩa tiếng Việt của từ candid, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkæn.dɪd/
🔈Phát âm Anh: /ˈkæn.dɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thật thà, trung thực, không giả dối
Contoh: She gave a candid opinion about the project. (Dia memberikan pendapat jujur tentang proyek itu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'candidus' nghĩa là 'trắng sáng, trong sáng', dẫn đến nghĩa hiện nay về sự trung thực và thẳng thắn.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang trò chuyện với một người bạn rất thẳng thắn và không giả dối, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'candid'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: honest, truthful, straightforward
Từ trái nghĩa:
- tính từ: dishonest, deceitful, insincere
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- candid moment (khoảnh khắc thật thà)
- candid camera (máy quay ngẫu nhiên)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The professor was candid about the challenges of the course. (Giáo sư rất thẳng thắn về những thách thức của khóa học.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a photographer who loved taking candid shots of people. He believed that the most beautiful pictures were those that captured people's genuine emotions and moments of honesty. One day, he took a candid photo of a couple laughing together, which won a photography award for its candid beauty.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một nhiếp ảnh gia yêu thích chụp ảnh tự nhiên của mọi người. Ông tin rằng những bức ảnh đẹp nhất là những bức chụp được cảm xúc chân thật và khoảnh khắc trung thực của mọi người. Một ngày nọ, ông chụp được một bức ảnh về một cặp đôi cười đùa cùng nhau, bức ảnh đó giành được giải thưởng nhiếp ảnh vì vẻ đẹp tự nhiên của nó.