Nghĩa tiếng Việt của từ candlelight, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkæn.dlˌlaɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈkæn.dlˌlaɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):ánh sáng của nến
Contoh: They enjoyed a romantic dinner by candlelight. (Mereka menikmati makan malam yang romantis dengan cahaya lilin.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'candle' (nến) và 'light' (ánh sáng).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bữa tối yên tĩnh, ánh nến làm nên không gian ấm cúng và lãng mạn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: cahaya lilin
Từ trái nghĩa:
- danh từ: cahaya lampu
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- dinner by candlelight (bữa tối dưới ánh nến)
- candlelight vigil (lễ đêm dưới ánh nến)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The room was lit only by candlelight. (Kamar hanya diterangi oleh cahaya lilin.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, there was a tradition of having dinner by candlelight every full moon night. The villagers believed that the soft glow of the candles brought warmth and happiness to their hearts. One evening, as the moon shone brightly, the whole village gathered, each family with their own set of candles, creating a beautiful scene of flickering lights. The candlelight not only illuminated their faces but also their souls, connecting everyone in a bond of love and peace.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một làng nhỏ, có một truyền thống ăn tối dưới ánh nến mỗi đêm trăng tròn. Dân làng tin rằng ánh sáng nhẹ nhàng của nến mang đến sự ấm áp và hạnh phúc cho trái tim họ. Một buổi tối, khi mặt trăng lấp lánh, cả làng tụ họp lại, mỗi gia đình với chừng đồ nến của mình, tạo nên một cảnh tượng đẹp của ánh lửa nhấp nháy. Ánh nến không chỉ làm sáng khuôn mặt mà còn làm sáng lòng họ, kết nối mọi người trong một mối liên kết của tình yêu và hòa bình.