Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ candor, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkæn.dɚ/

🔈Phát âm Anh: /ˈkæn.dər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự thẳng thắn, sự trung thực
        Contoh: His candor surprised everyone. (Kebenarannya mengejutkan semua orang.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'candor', có liên hệ với từ 'candere' nghĩa là 'sáng' hoặc 'trong sáng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc trò chuyện mà mọi người đều nói ra ý kiến của mình một cách trung thực và không che giấu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: honesty, sincerity, frankness

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: deceit, dishonesty, insincerity

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • with candor (một cách thẳng thắn)
  • a lack of candor (thiếu sự thẳng thắn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The candor of the report made it credible. (Kebenaran laporan membuatnya kredibel.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, everyone spoke with candor, which made their community strong and trustworthy. One day, a visitor came and was surprised by the openness and honesty of the villagers. He learned that this candor was the key to their happiness and unity.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, mọi người nói chuyện một cách thẳng thắn, điều này giúp cộng đồng của họ mạnh mẽ và đáng tin cậy. Một ngày nọ, một du khách đến và ngạc nhiên vì sự cởi mở và trung thực của những người dân làng. Ông học được rằng sự thẳng thắn này là chìa khóa của hạnh phúc và sự đoàn kết của họ.