Nghĩa tiếng Việt của từ candy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkæn.di/
🔈Phát âm Anh: /ˈkæn.di/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đồ ngọt, kẹo
Contoh: The children love eating candy. (Anak-anak thích ăn kẹo.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'sucre candi', sau đó trở thành 'candi' trong tiếng Hà Lan và cuối cùng trở thành 'candy' trong tiếng Anh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một quả kẹo màu sắc sặc sỡ, vị ngọt ngào, làm bạn nhớ đến từ 'candy'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: sweets, confectionery, sugar
Từ trái nghĩa:
- danh từ: vegetable, fruit
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- hard candy (kẹo cứng)
- candy store (cửa hàng kẹo)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She bought a bag of candy for the movie. (Cô ấy mua một túi kẹo để xem phim.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a candy store, there was a variety of colorful candies. Each candy had a different flavor, and children loved to choose their favorite. One day, a little girl named Lily came to the store and picked a candy that looked like a star. As she tasted it, she felt a burst of sweetness in her mouth, and she smiled, remembering the word 'candy'.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một cửa hàng kẹo, có rất nhiều loại kẹo màu sắc. Mỗi viên kẹo có một vị khác nhau, và các cháu nhỏ rất thích chọn kẹo yêu thích của mình. Một ngày nọ, một cô bé tên là Lily đến cửa hàng và chọn một viên kẹo hình sao. Khi cô nếm thử nó, cô cảm nhận được một vị ngọt ngào lớn trong miệng, và cô cười, nhớ đến từ 'kẹo'.