Nghĩa tiếng Việt của từ cane, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /keɪn/
🔈Phát âm Anh: /keɪn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):gậy, gậy đi lại, gậy trợ giúp
Contoh: He walks with a cane. (Dia berjalan dengan tongkat.) - danh từ (n.):thân cây mía, củi
Contoh: The farmer harvested the canes. (Nông dân thu hoạch cây mía.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'canna', có nghĩa là 'tuyết', 'củi', 'gậy'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh một người già đang dùng gậy để đi lại hoặc một người thợ mía đang thu hoạch.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: stick, rod, staff
Từ trái nghĩa:
- danh từ: support, aid
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- hit someone with a cane (đánh ai bằng gậy)
- sugar cane (cây mía)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The old man uses a cane to help him walk. (Ông già dùng gậy để giúp mình đi.)
- danh từ: Sugar is made from sugar cane. (Đường được làm từ cây mía.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an old man who used a cane to help him walk. One day, he visited a sugar cane field and learned how sugar was made from the canes. He was fascinated by the process and the sweet taste of the sugar.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ông già dùng gậy để giúp mình đi. Một ngày, ông ta ghé thăm một cánh đồng mía và học cách làm đường từ cây mía. Ông ta rất hứng thú với quy trình đó và vị ngọt của đường.