Nghĩa tiếng Việt của từ canine, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkeɪnaɪn/
🔈Phát âm Anh: /ˈkeɪnaɪn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loài chó
Contoh: The canine is a loyal animal. (Động vật chó là một loài trung thành.) - tính từ (adj.):thuộc về chó
Contoh: The canine teeth are sharp. (Răng nanh rất sắc bén.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'caninus', từ 'canis' nghĩa là 'chó'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con chó, đặc biệt là răng nanh của chúng, để nhớ từ 'canine'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: dog, hound
- tính từ: dog-like, canine
Từ trái nghĩa:
- tính từ: feline, cat-like
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- canine friend (người bạn chó)
- canine unit (đơn vị chó) in the police force
- canine teeth (răng nanh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Canine species are known for their loyalty. (Loài chó được biết đến với tính trung thành của chúng.)
- tính từ: The canine teeth are used for tearing food. (Răng nanh được dùng để xé thức ăn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a canine kingdom, all dogs lived happily. They used their sharp canine teeth to protect their territory. One day, a feline intruder tried to enter, but the canine guards were too strong and loyal to let it happen.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một vương quốc của chó, tất cả các con chó đều sống hạnh phúc. Chúng sử dụng răng nanh sắc bén của mình để bảo vệ lãnh thổ của mình. Một ngày nọ, một kẻ xâm nhập thuộc về mèo cố gắng vào, nhưng các lính can đáo quá mạnh mẽ và trung thành để để chuyện đó xảy ra.