Nghĩa tiếng Việt của từ cannot, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkæn.ət/
🔈Phát âm Anh: /ˈkæn.ɒt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):không thể làm gì được
Contoh: I cannot go to the party tonight. (Saya tidak bisa pergi ke pesta malam ini.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ 'can' (có thể) và 'not' (không), kết hợp để tạo nên ý nghĩa 'không thể'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến tình huống bạn muốn làm việc gì đó nhưng không thể thực hiện được.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: be unable, incapable
Từ trái nghĩa:
- động từ: can, be able
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- cannot help (không thể không)
- cannot but (phải, không thể không)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: She cannot understand the instructions. (Dia tidak bisa memahami petunjuk.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a little boy who wanted to fly like a bird. He tried and tried, but he cannot fly. He realized that not everything is possible.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé muốn bay như chim. Cậu cố gắng rất nhiều, nhưng cậu không thể bay. Cậu nhận ra rằng không phải tất cả mọi thứ đều có thể.