Nghĩa tiếng Việt của từ canny, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkæni/
🔈Phát âm Anh: /ˈkæni/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thông minh, khôn ngoan; tinh tế, khéo léo
Contoh: She made a canny investment. (Dia melakukan investasi yang cerdik.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Scotland 'cannily', có nghĩa là 'thận trọng' hoặc 'khéo léo'. Có thể liên hệ đến từ 'canny' trong tiếng Anh hiện đại.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người khéo léo trong việc quản lý tài chính hoặc làm việc, giống như một chiến lược gia thông minh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- khéo léo, tinh tế, khôn ngoan
Từ trái nghĩa:
- ngu dại, thiếu suy nghĩ
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- canny decision (quyết định khéo léo)
- canny strategy (chiến lược tinh tế)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Tính từ: His canny approach to business made him successful. (Phương pháp kinh doanh khéo léo của anh ta đã giúp anh ta thành công.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a canny businessman who always made wise decisions. His canny approach to investments and negotiations made him very successful. One day, he faced a difficult choice, but his canny instincts guided him to the best option, and he continued to thrive.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một doanh nhân khéo léo luôn đưa ra những quyết định khôn ngoan. Phương pháp đầu tư và đàm phán khéo léo của ông ta giúp ông ta rất thành công. Một ngày nọ, ông ta phải đối mặt với một lựa chọn khó khăn, nhưng bản năng khéo léo của ông ta dẫn dắt ông ta đến lựa chọn tốt nhất, và ông ta tiếp tục phát triển mạnh mẽ.