Nghĩa tiếng Việt của từ canoe, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kəˈnuː/
🔈Phát âm Anh: /kəˈnuː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):thuyền gỗ nhỏ, thuyền đẩy bằng đòn
Contoh: They went on a canoe trip down the river. (Mereka pergi berlayar dengan perahu kano di sungai.) - động từ (v.):lái thuyền gỗ nhỏ
Contoh: We canoed across the lake. (Kami berlayar dengan perahu kano melewati danau.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Tây Ban Nha 'canoa', được cho là từ tiếng Arawak 'kenoo'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khoảng khắc bạn đang lái một chiếc thuyền gỗ nhỏ trên một dòng sông hoặc hồ nước trong một khu du lịch tự nhiên.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: kayak, boat
- động từ: paddle, navigate
Từ trái nghĩa:
- danh từ: ship, yacht
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- go canoeing (đi lái thuyền gỗ nhỏ)
- canoe trip (chuyến đi lái thuyền gỗ nhỏ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The children enjoyed their time in the canoe. (Anak-anak thích thời gian của họ trong thuyền gỗ nhỏ.)
- động từ: They decided to canoe the entire river. (Họ quyết định lái thuyền gỗ nhỏ toàn bộ dòng sông.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a group of friends decided to go on a canoe adventure. They canoed down the river, enjoying the beautiful scenery and the thrill of the rapids. Each of them took turns paddling, and they all felt a sense of teamwork and camaraderie. At the end of the day, they camped by the river, sharing stories and laughter under the stars.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhóm bạn quyết định đi vào một cuộc phiêu lưu bằng thuyền gỗ nhỏ. Họ lái thuyền xuống dòng sông, thưởng thức cảnh đẹp và sự kích thích của dòng chảy xiết. Mỗi người trong số họ lần lượt đẩy đòn, và tất cả đều cảm thấy một cảm giác đoàn kết và tình bạn. Vào cuối ngày, họ cắm trại bên sông, chia sẻ câu chuyện và tiếng cười dưới những vì sao.