Nghĩa tiếng Việt của từ canonical, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kəˈnɒn.ɪ.kəl/
🔈Phát âm Anh: /kəˈnɒn.ɪ.k ə l/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):tiêu chuẩn, chuẩn mực, đúng theo quy định
Contoh: The canonical rules of the game must be followed. (Aturan kanaonik permainan harus ditaati.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'canon', có nghĩa là 'quy tắc' hoặc 'chuẩn mực', kết hợp với hậu tố '-ical'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một quy tắc chuẩn mực trong một tập san hoặc tài liệu, điều này giúp bạn nhớ được nghĩa của từ 'canonical'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: standard, official, authorized
Từ trái nghĩa:
- tính từ: nonstandard, unofficial, unauthorized
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- canonical order (thứ tự chuẩn)
- canonical form (dạng chuẩn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The canonical form of the document is required for submission. (Format kanaonik dokumen diperlukan untuk pengiriman.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a canonical society, all rules must be followed strictly. One day, a non-canonical action occurred, causing chaos. The community realized the importance of adhering to canonical standards.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một xã hội canonical, tất cả các quy tắc phải được tuân thủ nghiêm ngặt. Một ngày nọ, một hành động không canonical xảy ra, gây ra hỗn loạn. Cộng đồng nhận ra tầm quan trọng của việc tuân thủ các tiêu chuẩn canonical.