Nghĩa tiếng Việt của từ cant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kænt/
🔈Phát âm Anh: /kænt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lời nói dối, lời lăng nhăng
Contoh: He was known for his cant and hypocrisy. (Dia dikenal karena kedzaliman dan hipokrasinya.) - động từ (v.):nói dối, lăng nhăng
Contoh: He tends to cant about his achievements. (Dia cenderung lăng nhăng về những thành tựu của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'cantus', có nghĩa là 'bài hát' hoặc 'giọng nói', sau đó được mở rộng để chỉ lời nói dối hoặc lời lăng nhăng.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người nói dối, có thể là một diễn viên hát không hay, đại diện cho sự lăng nhăng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: insincerity, deceit
- động từ: deceive, mislead
Từ trái nghĩa:
- danh từ: sincerity, honesty
- động từ: be honest, tell the truth
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- cant of the lips (lời nói dối của môi)
- cant of the tongue (lời nói dối của lưỡi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The politician's speech was full of cant. (Bài phát biểu của chính trị gia đầy lời lăng nhăng.)
- động từ: He canted about his charitable work. (Anh ta lăng nhăng về công việc từ thiện của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a man who loved to cant about everything. He would sing off-key to impress others, but everyone knew his words were just empty cant. One day, he tried to cant about his bravery in a battle that never happened, but the crowd just laughed at his cant.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một người đàn ông thích lăng nhăng về mọi thứ. Anh ta thường hát lệch nốt để gây ấn tượng, nhưng mọi người đều biết lời nói của anh ta chỉ là lời lăng nhăng vô nghĩa. Một ngày nọ, anh ta cố gắng lăng nhăng về sự dũng cảm trong một trận đánh mà chưa từng xảy ra, nhưng đám đông chỉ cười vào lời lăng nhăng của anh ta.