Nghĩa tiếng Việt của từ cantata, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kænˈtɑːtə/
🔈Phát âm Anh: /kænˈtɑːtə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một dạng âm nhạc chứa cả những phần hát và những phần đệm nhạc, thường có chủ đề nghệ thuật hoặc tôn giáo
Contoh: The choir performed a beautiful cantata at the concert. (Dàn hợp xướng biểu diễn một bản cantata đẹp trong buổi hòa nhạc.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Ý 'cantata', từ tiếng Latin 'cantare' nghĩa là 'hát', kết hợp với hậu tố '-ata'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi biểu diễn âm nhạc, nơi các nghệ sĩ hát và chơi nhạc trong một bản cantata.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: choral work, musical composition
Từ trái nghĩa:
- danh từ: instrumental piece, solo
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- compose a cantata (sáng tác một bản cantata)
- perform a cantata (biểu diễn một bản cantata)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The composer dedicated his latest cantata to the memory of his late wife. (Nhà soạn nhạc dành bản cantata mới nhất của mình để ghi nhớ vợ đã mất của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small town, a renowned composer was commissioned to write a cantata for the town's annual music festival. The composer, inspired by the town's serene beauty, created a cantata that beautifully blended the human voice with orchestral music, reflecting the harmony of the town's community. The performance was a resounding success, and the cantata became a beloved piece in the town's history.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, một nhà soạn nhạc nổi tiếng được mời viết một bản cantata cho lễ hội âm nhạc hàng năm của làng. Nhà soạn nhạc, lấy cảm hứng từ vẻ đẹp thanh bình của làng, tạo ra một bản cantata kết hợp hoàn hảo giữa giọng hát và nhạc đệm, phản ánh sự hòa hợp của cộng đồng làng. Buổi biểu diễn thành công lớn, và bản cantata trở thành một tác phẩm được yêu thích trong lịch sử của làng.