Nghĩa tiếng Việt của từ canteen, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kænˈtiːn/
🔈Phát âm Anh: /kænˈtiːn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):nơi bán đồ ăn, quán ăn nhỏ trong các trường học, công ty, hay quân đội
Contoh: We had lunch at the canteen in our school. (Kami makan siang di kantin sekolah kami.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'cantine', được mượn từ tiếng Ý 'cantina' nghĩa là quán rượu, sau đó được chuyển nghĩa thành nơi bán đồ ăn.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nơi mà bạn có thể mua và ăn đồ ăn, đặc biệt là trong các khuôn khổ của trường học hay công ty.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- mess hall, cafeteria
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- canteen food (thức ăn từ quán ăn nhỏ)
- canteen card (thẻ thanh toán tại quán ăn nhỏ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The canteen is always crowded during lunchtime. (Kantin luôn đông người vào giờ ăn trưa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a school canteen, there was a special day when they served everyone's favorite dish. Students lined up, excited to taste the delicious food, and the canteen was filled with laughter and joy.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một quán ăn trường học, có một ngày đặc biệt khi họ phục vụ món ăn yêu thích của mọi người. Các học sinh xếp hàng, háo hức nếm thử món ăn ngon lành, và quán ăn đông đúc vui vẻ và niềm vui.