Nghĩa tiếng Việt của từ cantonment, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kænˈtoʊnmənt/
🔈Phát âm Anh: /kænˈtɒnmənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):khu tập trung quân đội, khu cư trú của lực lượng quân sự
Contoh: The soldiers were stationed in a cantonment area. (Tân binh được định cư trong khu vực trụ sở quân đội.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'cantonnement', từ 'cantonner' nghĩa là 'chia thành các khu vực nhỏ', dựa trên 'canton' nghĩa là 'khu vực nhỏ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một khu vực có những ngôi nhà và các cơ sở quân sự để giúp bạn nhớ được 'cantonment'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- military camp, garrison
Từ trái nghĩa:
- civilian area, non-military zone
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- military cantonment (khu trụ sở quân đội)
- cantonment board (hội đồng quản lý khu trụ sở quân đội)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The new cantonment was built to accommodate the expanding army. (Khu trụ sở quân đội mới được xây dựng để chứa đựng quân đội đang mở rộng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a large cantonment where soldiers lived and trained. It was a place of discipline and order, with barracks and training grounds. The soldiers were proud to serve their country from this cantonment.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một khu trụ sở quân đội lớn mà những người lính sống và huấn luyện. Đó là một nơi có kỷ luật và trật tự, với các khu nhà tập thể và sân tập. Những người lính rất tự hào khi phục vụ đất nước từ khu trụ sở quân đội này.