Nghĩa tiếng Việt của từ canvas, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkæn.vəs/
🔈Phát âm Anh: /ˈkæn.vəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):vải sợi dệt để vẽ tranh
Contoh: The artist painted on a large canvas. (Artis itu melukis di kanvas yang besar.) - động từ (v.):thăm dò, điều tra
Contoh: The researchers canvassed the area for data. (Các nhà nghiên cứu khảo sát khu vực để thu thập dữ liệu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'cannabis' nghĩa là 'cỏ gai', được sử dụng để chỉ vải làm từ sợi gai.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bức tranh đẹp được vẽ trên một tấm canvas rộng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: fabric, material
- động từ: survey, explore
Từ trái nghĩa:
- động từ: ignore, neglect
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- on the canvas (trên vải)
- canvas the area (khảo sát khu vực)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She bought a roll of canvas for her painting. (Cô ấy mua một cuộn canvas để vẽ tranh.)
- động từ: They canvassed the neighborhood for support. (Họ khảo sát khu phố để tìm sự ủng hộ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, an artist named Lily loved to paint on canvas. She would canvas the local area for inspiration, finding beauty in everyday scenes. One day, she decided to create a masterpiece on a large canvas, capturing the essence of her town. Her painting became famous, and people from all over came to see the beautiful canvas that told a story of their community.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ sĩ tên là Lily yêu thích vẽ tranh trên canvas. Cô thường khảo sát khu vực địa phương để tìm kiếm cảm hứng, tìm thấy vẻ đẹp trong những cảnh vật hàng ngày. Một ngày nọ, cô quyết định tạo ra một kiệt tác trên một tấm canvas rộng, ghi lại bản sắc của thị trấn mình. Bức tranh của cô trở nên nổi tiếng, và mọi người từ khắp nơi đến để xem chiếc canvas đẹp đẽ đã kể lại một câu chuyện về cộng đồng của họ.