Nghĩa tiếng Việt của từ cany, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkæni/
🔈Phát âm Anh: /ˈkæni/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại cây cối
Contoh: The farmer planted a few canys in his field. (Người nông dân trồng một vài cây cany trong cánh đồng của ông ta.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ nguồn gốc không rõ, có thể liên quan đến từ 'cane' trong tiếng Anh, có nghĩa là 'que'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một cây cối cao và thẳng, giống như một que.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: cane, reed
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a field of canys (một cánh đồng cây cany)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The canys grew tall and strong in the tropical climate. (Các cây cany phát triển cao và mạnh trong khí hậu nhiệt đới.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a field full of canys, there was a farmer who used the canys to build his house. The canys were strong and flexible, making them perfect for construction. (Ngày xửa ngày xưa, trong một cánh đồng đầy cây cany, có một người nông dân sử dụng cây cany để xây nhà của mình. Cây cany mạnh mẽ và linh hoạt, làm cho chúng hoàn hảo cho công trình xây dựng.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, trong một cánh đồng đầy cây cany, có một người nông dân sử dụng cây cany để xây nhà của mình. Cây cany mạnh mẽ và linh hoạt, làm cho chúng hoàn hảo cho công trình xây dựng.