Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ canyon, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkænjən/

🔈Phát âm Anh: /ˈkænjən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một khe núi sâu, thường được hình thành bởi dòng chảy của sông
        Contoh: The Grand Canyon is a famous canyon in the United States. (Thác Grand Canyon là một khe núi nổi tiếng ở Hoa Kỳ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Tây Ban Nha 'cañón', có nghĩa là 'ống', 'hầm', liên hệ với việc các khe núi thường có hình dạng giống như một ống hoặc hầm.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cảnh tượng một khe núi sâu với nước chảy mát mẻ giữa các vách đá cao.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: gorge, ravine

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: plateau, plain

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • deep canyon (khe núi sâu)
  • canyon walls (vách khe núi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: They hiked through the narrow canyon. (Họ đi bộ qua khe núi hẹp.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a deep canyon, there lived a group of adventurous explorers. They spent their days navigating the rugged terrain and discovering hidden waterfalls. One day, they found a narrow path leading to a breathtaking view of the entire canyon. It was a moment they would never forget.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khe núi sâu, sống một nhóm những nhà thám hiểm dũng cảm. Họ dành các ngày để vượt qua địa hình gồ ghề và khám phá những thác nước ẩn mình. Một ngày, họ tìm thấy một con đường hẹp dẫn đến một cảnh quan đẹp đến mức thần kỳ của toàn bộ khe núi. Đó là khoảnh khắc họ sẽ không bao giờ quên.