Nghĩa tiếng Việt của từ cap, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kæp/
🔈Phát âm Anh: /kæp/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):mũ nón, mũ bảo hiểm
Contoh: He wears a cap to protect his head from the sun. (Dia memakai topi untuk melindungi kepala dari matahari.) - động từ (v.):che phủ, đậy
Contoh: She capped the bottle to keep the water fresh. (Dia menutup botol untuk menjaga air tetap segar.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'cappa', có nghĩa là 'áo choàng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đeo mũ nón trong ngày nắng hoặc một chai nước được đậy nắp kín.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: hat, headwear
- động từ: cover, seal
Từ trái nghĩa:
- động từ: uncover, open
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- cap off (kết thúc bằng một điều gì đó đặc biệt)
- cap in hand (với tư thế kính trọng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The baseball player wore a red cap. (Pemain bisbol memakai topi merah.)
- động từ: He capped the pen and put it in his pocket. (Dia menutup pena dan meletakkannya di saku celananya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who loved collecting caps. Every time he found a new cap, he would cap his collection with it, making sure each one was perfectly sealed and preserved. One day, he found a rare cap that was said to bring good luck. He capped it with great care, hoping it would bring fortune to his life.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông yêu thích thu thập mũ nón. Mỗi khi anh ta tìm thấy một chiếc mũ mới, anh ta sẽ che phủ bộ sưu tập của mình bằng nó, đảm bảo mỗi chiếc đều được đậy kín và bảo quản tốt. Một ngày nọ, anh ta tìm thấy một chiếc mũ hiếm có lời đồn sẽ mang lại may mắn. Anh ta che phủ nó rất cẩn thận, hy vọng nó sẽ mang đến sự may mắn cho cuộc sống của mình.