Nghĩa tiếng Việt của từ capability, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌkeɪ.pəˈbɪl.ɪ.ti/
🔈Phát âm Anh: /ˌkeɪ.pəˈbɪl.ɪ.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):khả năng, tài năng
Contoh: She has the capability to learn languages quickly. (Dia memiliki kemampuan untuk belajar bahasa dengan cepat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'capabilis', từ 'capere' nghĩa là 'có thể', kết hợp với hậu tố '-ity'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người có khả năng xuất sắc trong công việc, như một nhà khoa học có khả năng phát minh ra các phát kiến mới.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: ability, capacity, potential
Từ trái nghĩa:
- danh từ: incapacity, inability
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- beyond one's capabilities (vượt quá khả năng của một người)
- develop one's capabilities (phát triển khả năng của mình)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The new software has great capabilities. (Perangkat lunak baru memiliki kemampuan yang hebat.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a scientist named Alex who had incredible capabilities. He could solve complex problems and invent new technologies. One day, he used his capabilities to create a device that could clean the oceans, making the world a better place.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học tên Alex có khả năng phi thường. Anh ta có thể giải quyết các vấn đề phức tạp và phát minh ra các công nghệ mới. Một ngày nọ, anh ta sử dụng khả năng của mình để tạo ra một thiết bị có thể làm sạch đại dương, làm cho thế giới trở nên tốt đẹp hơn.