Nghĩa tiếng Việt của từ capable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkeɪ.pə.bəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈkeɪ.pə.bəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có khả năng, có tài năng
Contoh: She is capable of solving complex problems. (Dia mampu menyelesaikan masalah kompleks.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'capere' nghĩa là 'lấy' hoặc 'có', kết hợp với hậu tố '-able' có nghĩa là 'có thể'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người có tài năng, như một nhà khoa học giỏi có thể giải quyết các vấn đề khó khăn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: competent, skilled, talented
Từ trái nghĩa:
- tính từ: incapable, incompetent, unskilled
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- capable of (có khả năng)
- highly capable (rất có khả năng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He is a capable leader. (Dia adalah seorang pemimpin yang mampu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a highly capable engineer named Alex. Alex was capable of designing complex structures and solving intricate problems. One day, a big project came up that required someone capable of handling the pressure and delivering results. Alex was the perfect fit, and thanks to his capabilities, the project was a huge success.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một kỹ sư rất có khả năng tên là Alex. Alex có khả năng thiết kế các cấu trúc phức tạp và giải quyết các vấn đề tinh vi. Một ngày nọ, một dự án lớn xuất hiện cần người có khả năng xử lý áp lực và mang lại kết quả. Alex là người phù hợp tuyệt đối, và nhờ khả năng của mình, dự án đã thành công lớn.