Nghĩa tiếng Việt của từ capacious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kəˈpeɪ.ʃəs/
🔈Phát âm Anh: /kəˈpeɪ.ʃəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):rộng rãi, có nhiều chỗ
Contoh: The capacious room can accommodate many people. (Kamar yang luas dapat menampung banyak orang.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'capax' có nghĩa là 'có khả năng chứa đựng', kết hợp với hậu tố '-ious'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một căn phòng rộng lớn có thể chứa được nhiều người.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: spacious, roomy, ample
Từ trái nghĩa:
- tính từ: cramped, small, tight
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a capacious mind (tâm trí rộng lớn)
- capacious storage (kho lưu trữ rộng rãi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The capacious hall was filled with people. (Aula yang luas diisi dengan orang-orang.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a capacious library, there was a story about a capacious mind that could hold all the knowledge in the world. (Di perpustakaan yang luas, ada kisah tentang pikiran yang luas yang bisa menampung semua pengetahuan di dunia.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thư viện rộng rãi, có một câu chuyện về một tâm trí rộng lớn có thể chứa đựng tất cả kiến thức trên thế giới.