Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ capacitance, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kəˈpæsɪtəns/

🔈Phát âm Anh: /kəˈpæsɪtəns/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):thuộc tính của một vật liệu dẫn điện hoặc một thiết bị điện có khả năng tích trữ năng lượng điện dưới dạng điện trường
        Contoh: The capacitance of a capacitor is measured in farads. (Điện dung của tụ điện được đo bằng fara.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'capacitas', kết hợp từ 'capax' (có khả năng chứa) và hậu tố '-ance'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tụ điện, thiết bị điện tử cơ bản trong điện tử, giúp tích trữ năng lượng điện.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: electric capacity, storage capacity

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: electric conductivity

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • high capacitance (điện dung cao)
  • low capacitance (điện dung thấp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The higher the capacitance, the more charge a capacitor can store. (Càng cao điện dung, tụ điện càng có thể tích trữ nhiều điện tích hơn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in an electronic device, there was a capacitor with high capacitance. It stored a lot of electrical energy, helping the device function smoothly. One day, the device faced a power surge, but the capacitor's high capacitance ensured the device remained safe and operational.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thiết bị điện tử, có một tụ điện có điện dung cao. Nó lưu trữ nhiều năng lượng điện, giúp thiết bị hoạt động mượt mà. Một ngày, thiết bị gặp sự cố tăng điện áp, nhưng điện dung cao của tụ điện đã đảm bảo thiết bị vẫn an toàn và hoạt động bình thường.