Nghĩa tiếng Việt của từ capacity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kəˈpæs.ə.ti/
🔈Phát âm Anh: /kəˈpæs.ɪ.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):khả năng, sức chứa, năng lực
Contoh: The stadium has a seating capacity of 50,000. (Sân vận động có sức chứa là 50.000 chỗ ngồi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'capacitas', từ 'capax' nghĩa là 'có khả năng chứa đựng', kết hợp với hậu tố '-ity'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nhà máy có năng lực sản xuất lớn, hoặc một phòng họp có sức chứa đủ để chứa tất cả các thành viên.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: ability, capability, potential
Từ trái nghĩa:
- danh từ: incapacity, inability
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- storage capacity (dung lượng lưu trữ)
- production capacity (năng lực sản xuất)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The capacity of the human brain is vast. (Sức chứa của bộ não người là rộng lớn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a city, there was a large factory with a high production capacity. It was able to produce thousands of products every day, contributing significantly to the city's economy. The factory's capacity was not just in terms of production but also in its ability to employ many workers, providing them with jobs and a stable income.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thành phố, có một nhà máy lớn với năng lực sản xuất cao. Nó có thể sản xuất hàng ngàn sản phẩm mỗi ngày, góp phần lớn vào nền kinh tế của thành phố. Năng lực của nhà máy không chỉ trong khía cạnh sản xuất mà còn trong khả năng cung cấp việc làm cho nhiều người, mang lại thu nhập ổn định cho họ.