Nghĩa tiếng Việt của từ cape, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /keɪp/
🔈Phát âm Anh: /keɪp/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):vách đá hoặc bờ biển nhô ra biển
Contoh: We visited the Cape of Good Hope. (Kami mengunjungi Cape of Good Hope.) - danh từ (n.):áo choàng có mỏ neo
Contoh: She wore a red cape for the costume party. (Dia memakai topik merah untuk pesta kostum.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'cape', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'cappa' nghĩa là 'áo choàng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bức tranh: Một người phụ nữ đang đi dạo trên bãi biển, mái tóc bay bay dưới gió mạnh, và cô ấy đang mặc một chiếc áo choàng màu đỏ, đó là chiếc 'cape'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: promontory, headland, cloak
Từ trái nghĩa:
- danh từ: bay, inlet
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- at the cape (tại vịnh)
- cape of adventure (vịnh phiêu lưu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The cape was a popular spot for tourists. (Vịnh là một địa điểm thu hút khách du lịch.)
- danh từ: He draped the cape over his shoulders. (Anh ta xếp chiếc áo choàng lên vai mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a beautiful cape by the sea. People from all around would come to visit this cape, not only for its stunning views but also for the magical cape that was said to grant wishes. One day, a young girl named Lily found the magical cape and wished for happiness for her family. Her wish came true, and they lived happily ever after.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vịnh biển đẹp. Mọi người từ khắp nơi đến thăm vịnh này, không chỉ vì cảnh quan tuyệt vời mà còn vì chiếc áo choàng kỳ diệu được cho là có thể ban cho những điều ước. Một ngày nọ, một cô gái trẻ tên là Lily tìm thấy chiếc áo choàng kỳ diệu và ước mong vui vẻ cho gia đình mình. Điều ước của cô ấy đã thành hiện thực, và họ sống hạnh phúc mãi mãi.