Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ capillary, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kəˈpɪl.ə.ri/

🔈Phát âm Anh: /kəˈpɪl.ə.ri/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):mao mạch, ống mao dẫn
        Contoh: Blood flows through the capillaries. (Máu chảy qua các mao mạch.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'capillaris', từ 'capillus' nghĩa là 'tóc', liên hệ đến kích thước nhỏ của mao mạch.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các mao mạch trong cơ thể, chúng nhỏ nhưng rất quan trọng trong việc vận chuyển máu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: blood vessel, vessel

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • capillary action (tác dụng mao dẫn)
  • capillary tube (ống mao dẫn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The capillaries are the smallest blood vessels in the body. (Các mao mạch là các mạch máu nhỏ nhất trong cơ thể.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a network of tiny tubes called capillaries. These capillaries were responsible for transporting essential nutrients and oxygen to every corner of the village, just like they do in our bodies. One day, a new villager moved in and was amazed at how efficiently the capillaries worked to keep the village thriving.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một mạng lưới các ống nhỏ gọi là mao kính. Những mao kính này chịu trách nhiệm vận chuyển các chất dinh dưỡng và oxy quan trọng đến mọi góc của làng, giống như chúng làm trong cơ thể chúng ta. Một ngày nọ, một người dân mới chuyển đến và kinh ngạc trước hiệu quả hoạt động của mao kính giúp làng phát triển mạnh mẽ.