Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ capital, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkæp.ɪ.t̬əl/

🔈Phát âm Anh: /ˈkæp.ɪ.tᵊl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):thủ đô, vốn, chữ in hoa
        Contoh: Hanoi is the capital of Vietnam. (Hà Nội là thủ đô của Việt Nam.)
  • tính từ (adj.):vốn, chính trị, nghiêm trọng
        Contoh: The company invested a large capital in the project. (Công ty đã đầu tư một khoản vốn lớn vào dự án.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'capitalis', từ 'caput' nghĩa là 'đầu' hoặc 'chủ'. Có thể liên hệ với các từ như 'captain' và 'cape'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một thủ đô lớn, nơi tập trung quyền lực và vốn, giúp bạn nhớ được nghĩa của từ 'capital'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: metropolis, funds, uppercase
  • tính từ: financial, major, severe

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: province, lowercase
  • tính từ: minor, trivial

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • capital city (thành phố thủ đô)
  • capital punishment (hình phạt tử hình)
  • capital gain (lãi vốn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The capital of France is Paris. (Thủ đô của Pháp là Paris.)
  • tính từ: He committed a capital offense. (Anh ta phạm một tội ác nghiêm trọng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in the capital city of a great kingdom, there was a grand celebration. The king invested a large capital into building a magnificent palace, and everyone marveled at its beauty. The capital letters on the palace's sign were as grand as the structure itself, symbolizing its importance.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, tại thủ đô của một vương quốc vĩ đại, có một lễ kỷ niệm lớn. Vua đầu tư một khoản vốn lớn để xây dựng một cung điện tráng lệ, và mọi người đều kinh ngạc trước vẻ đẹp của nó. Các chữ cái in hoa trên biển hiệu của cung điện cũng tráng lệ như công trình xây dựng, đại diện cho tầm quan trọng của nó.