Nghĩa tiếng Việt của từ capitulate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kəˈpɪtʃ.u.leɪt/
🔈Phát âm Anh: /kəˈpɪtʃ.ə.leɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):đầu hàng, chịu thua, chịu đựng
Contoh: The rebels were forced to capitulate. (Pemberontak terpaksa untuk menyerah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'capitulare', từ 'caput' nghĩa là 'đầu', kết hợp với hậu tố '-ate'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến tình huống chiến tranh, khi một phe bị ép buộc phải đầu hàng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: surrender, yield, submit
Từ trái nghĩa:
- động từ: resist, oppose, fight
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- capitulate to pressure (chịu đựng áp lực)
- refuse to capitulate (từ chối đầu hàng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: After a long siege, the city finally capitulated. (Setelah pengepungan lama, kota akhirnya menyerah.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a distant land, the mighty army had to capitulate after a long and exhausting battle. The general, realizing the futility of further resistance, decided to capitulate to save his people from more suffering.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ở một vùng đất xa lạ, đội quân mạnh mẽ phải đầu hàng sau một cuộc chiến dài và kiệt sức. Tướng lĩnh, nhận ra sự vô ích của việc kháng cự tiếp theo, quyết định đầu hàng để cứu dân làng khỏi những đau khổ nhiều hơn.