Nghĩa tiếng Việt của từ caprice, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kəˈpriːs/
🔈Phát âm Anh: /kəˈpriːs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự hào phóng, sự tùy ý
Contoh: Her decision was based on caprice, not logic. (Keputusannya didasarkan pada kehendak semata, bukan logika.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'caprice', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'capriccio' nghĩa là 'sự giật mình', liên hệ đến cảm giác sợ hãi một cách bất ngờ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang chọn món ăn một cách tùy ý, không theo bất kỳ quy tắc nào.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: whim, fancy, impulsiveness
Từ trái nghĩa:
- danh từ: deliberation, forethought
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- act on a caprice (hành động theo sự tùy ý)
- caprice of fate (sự tùy ý của số mệnh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: His actions were often driven by caprice. (Tindakan dia sering didorong oleh kehendak semata.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a king who ruled by caprice, making decisions without any logic or reason. One day, he decided to paint his palace in a new color just because he felt like it. The people were confused but learned to adapt to his unpredictable nature.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua cai trị theo sự tùy ý, đưa ra quyết định không có lý do hoặc lý lẽ nào. Một ngày nọ, ông quyết định sơn cung điện của mình bằng một màu mới chỉ vì ông cảm thấy muốn làm vậy. Người dân đã bị lúng túng nhưng cuối cùng cũng quen với tính cách không thể đoán trước của ông.