Nghĩa tiếng Việt của từ capricious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kəˈprɪʃəs/
🔈Phát âm Anh: /kəˈprɪʃəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thay đổi ý định, ý chí hay cảm xúc một cách vô chủ định, không dự đoán trước
Contoh: His capricious behavior made it hard to predict his actions. (Perilaku caprisinya membuat sulit untuk memprediksi tindakannya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'capriccio' có nghĩa là 'sợ hãi', từ 'capra' nghĩa là 'dê', một động vật được coi là thích thú và khó đoán.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con dê chạy lung tung trên đồi cỏ, thay đổi hướng chạy một cách không dự đoán trước.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: fickle, unpredictable, changeable
Từ trái nghĩa:
- tính từ: consistent, predictable, stable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- capricious nature (bản chất vô chủ định)
- capricious behavior (hành vi vô chủ định)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The capricious weather made planning outdoor activities difficult. (Cuộc thời tiết caprisis membuat perencanaan kegiatan luar ruangan sulit.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a capricious goat named Capri. Capri loved to wander around the hills, changing directions unpredictably, just like the wind. One day, Capri met a wise old owl who tried to predict Capri's next move, but the goat's capricious nature made it impossible. The owl learned that some things in life are just unpredictable, just like Capri.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con dê tên Capri rất vô chủ định. Capri thích lang thang trên các ngọn đồi, thay đổi hướng một cách không thể đoán trước, giống như gió. Một ngày, Capri gặp một chú cú đại diện khôn ngoan cố gắng dự đoán động thái tiếp theo của Capri, nhưng bản chất vô chủ định của con dê làm cho điều đó không thể thực hiện được. Chú cú học được rằng có những điều trong cuộc sống chỉ là không thể dự đoán trước, giống như Capri.