Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ capsize, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌkæp.saɪz/

🔈Phát âm Anh: /ˌkæp.saɪz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):lật úp, lật ngược
        Contoh: The boat capsized in the storm. (Tiểu thuyền bị lật úp trong cơn bão.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'cap', có nguồn gốc từ tiếng Pháp 'cap', có nghĩa là 'đeo', kết hợp với hậu tố '-size'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chiếc thuyền bị lật úp trong làn sóng lớn, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'capsize'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: overturn, upset

Từ trái nghĩa:

  • động từ: stabilize, steady

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • capsize a boat (lật úp một chiếc thuyền)
  • capsize during a race (lật úp trong một cuộc đua)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The strong winds capsized the small boat. (Gió mạnh làm lật úp chiếc thuyền nhỏ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a small boat capsized in a fierce storm. The crew had to work together to right the boat and continue their journey. (Dulce et decorum est pro patria mori.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một chiếc thuyền nhỏ bị lật úp trong một cơn bão dữ dội. Ban thuyền phải cùng nhau làm việc để lật ngược chiếc thuyền và tiếp tục hành trình của họ.