Nghĩa tiếng Việt của từ capsule, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkæp.sul/
🔈Phát âm Anh: /ˈkæp.sjuːl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):viên nang, vỏ viên, khối vật chất đóng gói trong một vỏ cứng hoặc mềm
Contoh: The medicine comes in a capsule form. (Dược phẩm được đóng gói dưới dạng viên nang.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'capsula', là một bản đơn của 'capsa', nghĩa là 'hộp', từ 'capere' nghĩa là 'bắt'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một viên thuốc được đóng gói trong một vỏ bọc để dễ tiêu thụ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: pill, tablet, container
Từ trái nghĩa:
- danh từ: liquid, solution
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- time capsule (hộp thời gian)
- space capsule (tàu vũ trụ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He swallowed the capsule with a glass of water. (Anh ta nuốt viên nang với một ly nước.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a scientist invented a special time capsule. This capsule was not just any container; it was designed to preserve memories and artifacts for future generations. The scientist carefully placed a picture of his family, a book of his favorite poems, and a letter to his future self inside the capsule. He then buried it in his backyard, hoping that one day, someone would find it and learn about the life and times of the past.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhà khoa học phát minh ra một hộp thời gian đặc biệt. Hộp này không phải chỉ là một chiếc hộp bình thường; nó được thiết kế để bảo quản ký ức và hiện vật cho các thế hệ tương lai. Nhà khoa học cẩn thận đặt một bức ảnh gia đình, một cuốn sách thơ yêu thích của mình và một bức thư gửi cho chính mình trong tương lai vào trong hộp. Sau đó, ông ta đào một cái hố trong sân sau của mình, hy vọng một ngày nào đó, ai đó sẽ tìm thấy nó và tìm hiểu về cuộc sống và thời đại của quá khứ.