Nghĩa tiếng Việt của từ captain, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkæp.tɪn/
🔈Phát âm Anh: /ˈkæp.tɪn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đội trưởng, chỉ huy
Contoh: The captain led his team to victory. (Đội trưởng dẫn đội của mình đến chiến thắng.) - động từ (v.):lãnh đạo, chỉ huy
Contoh: He will captain the football team. (Anh ta sẽ là đội trưởng của đội bóng đá.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'capitaneus' có nghĩa là 'cao cấp', từ 'caput' nghĩa là 'đầu'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chỉ huy trên tàu hoặc đội trưởng trong một đội bóng, người đóng vai trò lãnh đạo.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: leader, commander
- động từ: lead, command
Từ trái nghĩa:
- danh từ: follower, subordinate
- động từ: follow, obey
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- captain of the ship (chỉ huy tàu)
- team captain (đội trưởng đội bóng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The captain of the ship gave the order to set sail. (Chỉ huy tàu đã ra lệnh khởi hành.)
- động từ: She will captain the national team next season. (Cô ấy sẽ là đội trưởng đội tuyển quốc gia vào mùa giải sau.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a brave captain who led his crew through stormy seas. He was respected by all for his leadership and wisdom. One day, they encountered a mysterious island, and the captain had to make a crucial decision that would affect everyone's fate.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đội trưởng dũng cảm dẫn đội mình vượt qua những đại dương bão giông. Ông được tôn trọng bởi tất cả vì sự lãnh đạo và sự khôn ngoan của mình. Một ngày nọ, họ gặp phải một hòn đảo bí ẩn, và đội trưởng phải đưa ra một quyết định quan trọng ảnh hưởng đến số phận của mọi người.