Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ caption, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkæp.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˈkæp.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):phụ đề, chú thích cho hình ảnh hoặc video
        Contoh: The caption under the photo explained where it was taken. (Chú thích dưới ảnh giải thích nơi ảnh được chụp.)
  • động từ (v.):viết chú thích cho hình ảnh hoặc video
        Contoh: She captioned the photo with a funny comment. (Cô ấy viết chú thích cho ảnh với một lời bình luận hài hước.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'capitō' nghĩa là 'đầu', qua tiếng Pháp 'caption' và được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 16.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc đọc chú thích trong báo chí hoặc trên mạng xã hội khi xem hình ảnh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: subtitle, description
  • động từ: describe, annotate

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: obscurity, vagueness
  • động từ: ignore, overlook

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • add a caption (thêm chú thích)
  • under the caption (dưới chú thích)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The caption of the article was misleading. (Chú thích của bài viết gây hiểu lầm.)
  • động từ: He decided to caption the image with a witty remark. (Anh ta quyết định viết chú thích cho hình ảnh với một lời nhận xét hóm hỉnh.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, a photographer took a beautiful picture at a wedding. He wanted to caption it perfectly to capture the moment. He thought of the word 'caption' and remembered its meaning, helping him write the perfect note below the image.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, một nhiếp ảnh gia chụp được một bức ảnh đẹp ở một đám cưới. Ông muốn viết chú thích hoàn hảo để ghi lại khoảnh khắc đó. Ông nghĩ đến từ 'caption' và nhớ được nghĩa của nó, giúp ông viết được ghi chú hoàn hảo dưới hình ảnh.