Nghĩa tiếng Việt của từ captivate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkæp.t̬ɪ.veɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈkæp.tɪ.veɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):thu hút, quyến rũ, lôi cuốn
Contoh: Her beauty captivated everyone in the room. (Nàng đẹp đã thu hút mọi người trong phòng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'captivatus', là sự biến đổi của động từ 'captivare' (giữ giam), từ danh từ 'captivus' (tù nhân).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi biểu diễn nghệ thuật mà nội dung quyến rũ đến nỗi không ai rời mắt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: attract, charm, enchant
Từ trái nghĩa:
- động từ: repel, bore, disgust
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- captivate the audience (thu hút khán giả)
- captivate one's heart (chiếm lấy trái tim)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The new movie captivated audiences worldwide. (Phim mới đã thu hút khán giả trên toàn thế giới.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a performer whose talent captivated everyone who watched. Her every move and word enchanted the audience, making them forget their worries and lose themselves in her performance.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ sĩ mà tài năng của cô thu hút mọi người xem. Mỗi cử chỉ và lời nói của cô quyến rũ khán giả, khiến họ quên đi nỗi lo lắng và lạc mình trong buổi biểu diễn của cô.